Kích thước sản phẩm: | |
---|---|
Trọng lượng ròng trên mỗi PC: | |
Đóng gói: | |
Kích thước hộp màu bên trong: | |
Bên ngoài kích thước carton: | |
HẠN SỬ DỤNG: |
Kích thước sản phẩm: | |
---|---|
Trọng lượng ròng trên mỗi PC: | |
Đóng gói: | |
Kích thước hộp màu bên trong: | |
Bên ngoài kích thước carton: | |
HẠN SỬ DỤNG: |
Kích thước sản phẩm: | |
---|---|
Trọng lượng ròng trên mỗi PC: | |
Đóng gói: | |
Kích thước hộp màu bên trong: | |
Bên ngoài kích thước carton: | |
HẠN SỬ DỤNG: |
Kích thước sản phẩm: | |
---|---|
Trọng lượng ròng trên mỗi PC: | |
Đóng gói: | |
Kích thước hộp màu bên trong: | |
Bên ngoài kích thước carton: | |
HẠN SỬ DỤNG: |
Kích thước sản phẩm: | |
---|---|
Trọng lượng ròng trên mỗi PC: | |
Đóng gói: | |
Kích thước hộp màu bên trong: | |
Bên ngoài kích thước carton: | |
HẠN SỬ DỤNG: |
Kích thước sản phẩm: | |
---|---|
Trọng lượng ròng trên mỗi PC: | |
Đóng gói: | |
Kích thước hộp màu bên trong: | |
Bên ngoài kích thước carton: | |
HẠN SỬ DỤNG: |
Kích thước sản phẩm: | |
---|---|
Trọng lượng ròng trên mỗi PC: | |
Đóng gói: | |
Kích thước hộp màu bên trong: | |
Bên ngoài kích thước carton: | |
HẠN SỬ DỤNG: |
Kích thước sản phẩm: | |
---|---|
Trọng lượng ròng trên mỗi PC: | |
Đóng gói: | |
Kích thước hộp màu bên trong: | |
Bên ngoài kích thước carton: | |
HẠN SỬ DỤNG: |
Kích thước sản phẩm: | |
---|---|
Trọng lượng ròng trên mỗi PC: | |
Đóng gói: | |
Kích thước hộp màu bên trong: | |
Bên ngoài kích thước carton: | |
HẠN SỬ DỤNG: |
Kích thước sản phẩm: | |
---|---|
Trọng lượng ròng trên mỗi PC: | |
Đóng gói: | |
Kích thước hộp màu bên trong: | |
Bên ngoài kích thước carton: | |
HẠN SỬ DỤNG: |
Kích thước sản phẩm: | |
---|---|
Trọng lượng ròng trên mỗi PC: | |
Đóng gói: | |
Kích thước hộp màu bên trong: | |
Bên ngoài kích thước carton: | |
HẠN SỬ DỤNG: |
产品尺寸: | |
---|---|
每台净重: | |
包装: | |
内彩盒尺寸: | |
外箱尺寸: |